TÊN SẢN PHẨM | GIÁ | BẢO HÀNH | CHI TIẾT |
CPU |
CPU Socket 1155 (Tray ko Fan) |
CPU Intel Core i3-2100 Tray | 160.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-2120 Tray | 170.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-3220 Tray | 210.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-3240 Tray | 250.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Socket 1150 (Tray ko Fan) |
CPU Intel Pentium G3220 Tray | 90.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-4130 Tray | 350.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-4150 Tray | 360.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-4160 Tray | 370.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i3-4170 Tray | 430.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Socket 1151 v1 (Tray ko Fan) |
CPU Intel Core i3-6100 Tray | 1.040.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i5-6500 Tray | 1.140.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Intel Core i5-7500 Tray | 1.640.000 | 36T | Xem Hình |
CPU Socket 1200 (Tray ko Fan) |
CPU Intel Core i3-10100 Tray | 2.650.000 | 36T | Xem Hình |
MÀN HÌNH - LCD |
LCD 19” RUIX HC-L190A Black Chính hãng (TN - VGA, HDMI, 1440x900, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Mua 2c Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 1.430.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 20” RUIX HC-L200A Black Chính hãng (TN - VGA, HDMI, 1600x900, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Mua 2c Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 1.550.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 22” RUIX HC-L220A Black Chính hãng (TN - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 1.610.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 24” RUIX HC-L240A Black Chính hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 2.200.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 27” RUIX HC-L270A Chính hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 2.750.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 27” Cong RUIX HC-L270A Chính hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 2.900.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 32” RUIX HC-L320A Chính hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 3.300.000 | 24T | Xem Hình |
LCD 32” Cong RUIX HC-L320A Chính hãng (VA - VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz, Kèm cáp HDMI, Dây nguồn 3.5m) + Tặng Headphone 7.1 AAP 480 | 3.480.000 | 24T | Xem Hình |
MAINBOARD |
Mainboard Socket 1155 |
Mainboard SK 1155 AAPTECH H61 PLUS Chính hãng (VGA, HDMI, M.2 PCIe/NVMe, LAN 100Mbps, 2 khe RAM DDR3) + TẶNG 01 DDRam Kingston 2GB/1333 Box | 760.000 | 36T | Xem Hình |
Mainboard Socket 1150 |
Mainboard SK 1150 AAPTECH H81 PLUS Chính hãng (VGA, HDMI, M.2 PCIe/NVMe, LAN 1000Mbps, 2 khe RAM DDR3) + TẶNG 01 DDRam Kingston 2GB/1333 Box | 900.000 | 36T | Xem Hình |
Mainboard Socket 1151 |
Mainboard SK 1151 AAPTECH H110 PLUS Chính hãng (VGA, HDMI, M.2 PCIe/NVMe, LAN 1000Mbps, 2 khe RAM DDR4) | 955.000 | 36T | Xem Hình |
HDD PC |
SEAGATE NEW - CHUYÊN DÙNG CHO PC |
HDD SEAGATE 500GB SATA - NEW | 180.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SEAGATE 1TB SATA 3 - NEW - MỎNG - BO XÉO | 660.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SEAGATE 2TB SATA 3 - NEW | 750.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SEAGATE 3TB SATA 3 - BARRACUDA | 1.100.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SEAGATE 4TB SATA 3 - BARRACUDA | 1.350.000 | 24T | Xem Hình |
SEAGATE SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA |
HDD SG 500GB SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA | 180.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SG 1TB SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA - MỎNG - BO XÉO | 560.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SG 1TB SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA - DÀY | 540.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SG 2TB SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA | 745.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SG 3TB SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA | 1.060.000 | 24T | Xem Hình |
HDD SG 4TB SKYHAWK - CHUYÊN CAMERA | 1.240.000 | 24T | Xem Hình |
WESTERN DIGITAL |
HDD WD 500GB PURPLE - CHUYÊN CAMERA | 180.000 | 24T | Xem Hình |
HDD WD 1TB PURPLE - CHUYÊN CAMERA | 520.000 | 24T | Xem Hình |
HDD WD 2TB PURPLE - CHUYÊN CAMERA | 715.000 | 24T | Xem Hình |
HDD WD 3TB PURPLE - CHUYÊN CAMERA | 900.000 | 24T | Xem Hình |
HDD WD 4TB PURPLE - CHUYÊN CAMERA | 1.340.000 | 24T | Xem Hình |
SSD - Ổ CỨNG THỂ RẮN |
KINGSTON |
SSD 120GB KINGSTON SUV500 - Công Ty | 265.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 240GB KINGSTON SUV500 - Công Ty | 345.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 480GB KINGSTON SUV500 - Công Ty | 630.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
SSD 120Gb KINGSTON A400 - Công ty | 265.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 240Gb KINGSTON A400 - Công ty | 345.000 | 36T | Xem Hình |
WESTERN GREEN |
SSD 120Gb WESTERN DIGITAL GREEN - Công Ty | 255.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 240Gb WESTERN DIGITAL GREEN - Công Ty | 355.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 480Gb WESTERN DIGITAL GREEN - Công Ty | 675.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
SSD 1TB WESTERN DIGITAL GREEN - Công ty | 1.650.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 2TB WESTERN DIGITAL GREEN - Công ty | 3.320.000 | 36T | Xem Hình |
MIXZA |
SSD 120GB MIXZA CHÍNH HÃNG | 205.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 240GB MIXZA CHÍNH HÃNG | 300.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 480GB MIXZA CHÍNH HÃNG | 610.000 | 36T | Xem Hình |
FB-LINK |
SSD FB-LINK HM-300 120GB CHÍNH HÃNG | 205.000 | 36T | Xem Hình |
SSD FB-LINK HM-300 240GB CHÍNH HÃNG | 300.000 | 36T | Xem Hình |
SSD FB-LINK HM-300 480GB CHÍNH HÃNG | 610.000 | 36T | Xem Hình |
SSD FB-LINK HM-300 1TB CHÍNH HÃNG | 1.160.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
SSD FB-LINK HM-300 128GB CHÍNH HÃNG | 205.000 | 36T | Xem Hình |
SSD FB-LINK HM-300 256GB CHÍNH HÃNG | 300.000 | 36T | Xem Hình |
SSD FB-LINK HM-300 512GB CHÍNH HÃNG | 610.000 | 36T | Xem Hình |
MICRONS |
SSD 120GB MICRONS MS400 CHÍNH HÃNG | 205.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 240GB MICRONS MS400 CHÍNH HÃNG | 425.000 | 36T | Xem Hình |
SANDISK |
SSD 120GB SANDISK Z410 CHÍNH HÃNG | 205.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 240GB SANDISK Z410 CHÍNH HÃNG | 300.000 | 36T | Xem Hình |
SSD 480GB SANDISK Z410 CHÍNH HÃNG | 610.000 | 36T | Xem Hình |
SSD M2 |
SSD M.2 Sata 128GB FB-Link - CHÍNH HÃNG | 330.000 | 36T | Xem Hình |
SSD M.2 Sata 256GB FB-Link - CHÍNH HÃNG | 390.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
SSD M.2 PCIe 128GB FB-Link NVME - CHÍNH HÃNG | 340.000 | 36T | Xem Hình |
SSD M.2 PCIe 256GB FB-Link NVME - CHÍNH HÃNG | 395.000 | 36T | Xem Hình |
SSD M.2 PCIe 256GB Micron NVME - CHÍNH HÃNG | 670.000 | 36T | Xem Hình |
SSD M.2 PCIe 256GB MIXZA NVME - CHÍNH HÃNG | 395.000 | 36T | Xem Hình |
SSD M.2 PCIe 512GB MIXZA NVME - CHÍNH HÃNG | 670.000 | 36T | Xem Hình |
DDRAM PC |
DDR2 PC 2GB/800 MÁY BỘ - BẢNG LỚN | 90.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
DDR3 PC 2GB/1333 KINGSTON MỚI FULL BOX | 90.000 | 36T | Xem Hình |
DDR3 PC 4GB/1333 KINGSTON MỚI FULL BOX | 260.000 | 36T | Xem Hình |
DDR3 PC 4GB/1600 KINGSTON MỚI FULL BOX | 270.000 | 36T | Xem Hình |
DDR3 PC 8GB/1600 KINGSTON MỚI FULL BOX | 540.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
DDR4 PC 4GB/2400 KINGSTON MỚI FULL BOX | 330.000 | 36T | Xem Hình |
DDR4 PC 8GB/2400 KINGSTON MỚI FULL BOX | 560.000 | 36T | Xem Hình |
DDR4 PC 4GB/2666 KINGSTON MỚI FULL BOX | 340.000 | 36T | Xem Hình |
DDR4 PC 8GB/2666 KINGSTON MỚI FULL BOX | 620.000 | 36T | Xem Hình |
DDRAM LAPTOP |
DDR2 LAPTOP 2GB/800 KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 100.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
DDR3 LAPTOP 2GB/1333 KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 100.000 | 36T | Xem Hình |
DDR3 LAPTOP 4GB/1333/1600 KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 270.000 | 36T | Xem Hình |
DDR3 LAPTOP 4GB/1600 PC3L KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 300.000 | 36T | Xem Hình |
DDR3 LAPTOP 8GB/1600 PC3L KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 540.000 | 36T | Xem Hình |
| | | |
DDR4 LAPTOP 4GB/2400 KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 340.000 | 36T | Xem Hình |
DDR4 LAPTOP 8GB/2400 KINGSTON MỚI (FULL BOX) | 590.000 | 36T | Xem Hình |
LOA VI TÍNH |
Loa 2.0 AAP A08 LED Chính hãng | 140.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.0 AAP A09 LED Chính hãng | 130.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.0 AAP B011 LED Chính hãng | 95.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.0 AAP B012 LED Chính hãng | 95.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.0 AAP C08 LED Chính hãng | 160.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.0 AAP D09 LED Chính hãng | 150.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.0 AAP F08 LED Chính hãng ( Nguồn 220V) | 200.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.1 AAP E009 LED Chính hãng (AUX, Bluetooth, USB, Thẻ nhớ, FM, Remote) | 400.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.1 AAP E011 Chính hãng (AUX, Bluetooth, USB, Thẻ nhớ, FM, Remote) | 370.000 | 6T | Xem Hình |
Loa 2.1 AAP E012 LED Chính hãng (AUX, Bluetooth, USB, Thẻ nhớ, FM, Remote) | 370.000 | 6T | Xem Hình |
NGUỒN MÁY TÍNH |
Nguồn AAP 700W Chính hãng (4+4pin) | 190.000 | 24T | Xem Hình |
Nguồn AAP 750W Chính hãng (4+4pin) | 200.000 | 24T | Xem Hình |
Nguồn Công Suất Thực AAP ATX-350W CHÍNH HÃNG (4+4pin, 6+2pin) | 280.000 | 36T | Xem Hình |
Nguồn Công Suất Thực AAP ATX-450W CHÍNH HÃNG (4+4pin, 6+2pin) | 360.000 | 36T | Xem Hình |
Nguồn Công Suất Thực AAP RB-600W FAN 12cm LED CHÍNH HÃNG (4+4pin, 6+2pin) | 620.000 | 36T | Xem Hình |
CASE |
CASE AAP M2 (310*170*350mm) | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE AAP H39x Black (310x170x350mm, Fan đuôi 12cm, Gắn được DVD) | 245.000 | BT | Xem Hình |
CASE AAP LP-38 (355x176x410mm, Fan đuôi 8cm, Gắn được DVD) | 245.000 | BT | Xem Hình |
CASE AAP ROBOCOP Black (320x190x420mm, LED RGB + Hông Kính Cường Lực, Fan đuôi 12cm) | 370.000 | BT | Xem Hình |
CASE AAP ROBOCOP White (320x190x420mm, LED RGB + Hông Kính Cường Lực, Fan đuôi 12cm) | 370.000 | BT | Xem Hình |
CASE AAP MONSTER Gaming (380x185x430mm, Hông trong suốt, 1xUSB3.0, Fan đuôi 12cm) | 380.000 | BT | Xem Hình |
CASE AAP WAVES GAMING LED RGB (Hông trong suốt) | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE AAP PLUS GAMING LED RGB (Hông trong suốt) | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE TITAN Gaming (345x210x460mm, Hông + Mặt trước kính cường lực, 1xUSB3.0, Fan đuôi 12cm) | 450.000 | BT | Xem Hình |
Case AAP INFINITY Pink (338x192x447mm, Sẵn Đèn LED RGB + Hông Kính Cường Lực) | 460.000 | BT | Xem Hình |
Case AAP INFINITY White (338x192x447mm, Sẵn Đèn LED RGB + Hông Kính Cường Lực) | 460.000 | BT | Xem Hình |
Case AAP INFINITY Black (338x192x447mm, Sẵn Đèn LED RGB + Hông Kính Cường Lực) | 460.000 | BT | Xem Hình |
Case AAP TWILIGHT GAMING (Mặt trước có sẵn dãy LED RGB + Mặt Hông KÍNH CƯỜNG LỰC) | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE AAP DESTROYER BLACK / WHITE GAMING LED RGB | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE AAP DESTROYER BLACK / WHITE GAMING Mặt trước dãy Led RGB
- Hông Kính Cường Lực | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE AAP D1 Black/White GAMING Mặt trước dãy Led RGB (Hông Kính Cường Lực) | Liên hệ | BT | Xem Hình |
CASE AAP DIAMOND Gaming (390x215x430mm, Dãy LED RGB, Hông kính cường lực, 1xUSB3.0, Fan đuôi 12cm) | 500.000 | BT | Xem Hình |
Fan led + Tản nhiệt |
Bộ tản nhiệt nước AIO AAP 12025 RGB 120mm | 830.000 | 3T | Xem Hình |
Fan case AAP 12cm LED 15 bóng (Green) |
| 30.000 | BT | Xem Hình |
Fan case AAP 12cm LED 1 MẶT | 50.000 | BT | Xem Hình |
Fan case AAP 12cm LED Auto RGB (tự chuyển ko cần Hub) | 65.000 | BT | Xem Hình |
Bộ quạt tản nhiệt RGB AAP D1 ( Kit 3 fan ) | 200.000 | BT | Xem Hình |
HUB FAN + REMOTE AAP ( 5Pin) | 80.000 | BT | Xem Hình |
Bộ kit 4 fan Led RGB + Hub AAP ICE4 Chính hãng | 350.000 | BT | Xem Hình |
MOUSE KHÔNG DÂY |
Mouse không dây IMICE E-1100 Chính hãng | 100.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây Bluetooh 5.1/ wireless 2.4Ghz IMICE E-1300 Pin Sạc (Có Công Tắc) - LED RGB | 140.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE E1500 Chính hãng | 55.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE E1800 Chính hãng có Công Tắc | 65.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE E1900 Chính hãng | 60.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE E2310 Chính hãng | 60.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE E2350 Chính hãng | 80.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE E2370 Chính hãng | 60.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse không dây IMICE G1600 Chính hãng có Công tắc | 85.000 | 6T | Xem Hình |
MOUSE CÓ DÂY |
MOUSE GOOD FC-3020 USB | 20.000 | 6T | Xem Hình |
MOUSE GOOD FC-3023 USB | 20.000 | 6T | Xem Hình |
MOUSE GOOD FC-3024 USB | 20.000 | 6T | Xem Hình |
MOUSE GOOD FC-3026 USB | 20.000 | 6T | Xem Hình |
MOUSE GAME PRO USB - LED 7 MÀU | 30.000 | 6T | Xem Hình |
Mouse Gaming APEDRA A5 Dây dù - Led 7 màu | 95.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming APEDRA A6 Dây dù - Led 7 màu | 105.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming APEDRA A7 Dây dù - Led 7 màu | 85.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming APEDRA A8 Dây dù - Led 7 màu | 95.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming APEDRA A9 Dây dù - Led 7 màu | 90.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming IMICE X8 Dây dù - Led 7 màu | 85.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming IMICE V5 Dây dù - Led 7 màu | 120.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming IMICE V6 Dây dù - Led 7 màu | 85.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming IMICE V8 Dây dù - Led 7 màu | 180.000 | 12T | Xem Hình |
Mouse Gaming IMICE V9 Dây dù - Led 7 màu | 100.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD |
KEYBOARD IMICE AK400 LED USB Chính hãng (Giả cơ) | 185.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD IMICE AK600 LED USB Chính hãng (Giả cơ) | 140.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD IMICE AK700 LED USB Chính hãng (Nút tròn - Giả cơ) | 200.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD IMICE AK800 LED USB Chính hãng (Nút tròn - Giả cơ) | 155.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD IMICE GK700 LED USB Chính hãng (Giả cơ) | 210.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD APEDRA MK- X70 PHÍM CƠ - GAMING - LED ĐỔI MÀU USB Chính hãng | 460.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD IMICE MK-X80 PHÍM CƠ - CHUYÊN GAME - 10 CHẾ ĐỘ LED | 475.000 | 12T | Xem Hình |
KEYBOARD APEDRA MK- X90 PHÍM CƠ - GAMING - LED ĐỔI MÀU - USB Chính hãng | 485.000 | 12T | Xem Hình |
PAD MOUSE |
PAD MOUSE GAME ESTONE (290x250x3 mm) | 15.000 | BT | Xem Hình |
PAD MOUSE IMICE CHUYÊN GAME (800x300x3 mm) | 40.000 | BT | Xem Hình |
PAD MOUSE IMICE LED RGB FULL BOX (800x300x3 mm) | 210.000 | BT | Xem Hình |
HEADPHONE |
Headphone Gaming APERA HD-480 Led (Jack cắm USB 7.1) | 210.000 | 3T | Xem Hình |
Headphone Gaming IMICE HD-490 Led (Jack cắm USB 7.1) | 220.000 | 3T | Xem Hình |
CAMERA IP WIFI STARCAM |
Đầu ghi IP STARCAM N8209 (9 Kênh, H.264+/H.264, Vỏ sắt) | 830.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Đầu ghi IP STARCAM N8216 (16 Kênh, H.264+/H.264, Vỏ sắt) | 1.620.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM CS49 3MP Robo Chính hãng (Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 10m, Có LAN, Kèm nguồn 5V) | 1.350.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM CS49Q 4MP Robo Chính hãng (Đàm thoại 2 chiều, 5GHz, Hồng ngoại 10m, Có LAN, Kèm nguồn 5V) | 1.500.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM C24S 3MP Robo Chính hãng (Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 10m, Có LAN, Kèm nguồn 5V) | 1.450.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM C48S 3MP Robo Chính hãng (Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 10m, Có LAN, Kèm nguồn 5V) | 1.450.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM CS48Q 5MP Robo Chính hãng (Đàm thoại 2 chiều, 5GHz, Hồng ngoại 10m, Có LAN, Kèm nguồn 5V) | 1.800.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM CS58 3MP Chính hãng (Thân Ngoài trời, Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 15m, Báo động, Kèm nguồn 12V) | 1.750.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
Camera IP Wifi STARCAM CS69 3MP PTZ Ngoài Trời Chính hãng (Đàm thoại 2 chiều, Hồng ngoại 20m, Có màu 24/24, Kèm nguồn 12V) | 2.200.000 | 24 THÁNG | Xem Hình |
CAMERA QUAN SÁT |
Camera IP Wifi Robo YOOSEE 2.0, 3 Anten | 265.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Robo YOOSEE 3.0 3 Anten HỘP XANH | 275.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Robo YOOSEE 3.0 3 Anten HỘP ĐỎ | 315.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Robo YOOSEE HFYX22 3.0Mpx cắm điện trực tiếp, có màu ban đêm | 225.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Robo YOOSEE YS-03 3.0 Mpx hình bóng đèn ngụy trang (Có chui, ko Lan) | 290.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi FB-Link GT-3442 Full HD (App Yoosee – Có Màu Ban Đêm – Đàm thoại 2 chiều – Quay theo | 320.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Ngoài trời Yoosee 5136 PTZ 28 LED, Logo 5.0Mpx, Có màu 24/24, Full HD (App Yoosee ) + Adapter | 460.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Ngoài trời FB-Link GT-5102 Full HD (App Yoosee ) + Adapter | 460.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Ngoài trời FB-Link GT-5200 Full HD (App Yoosee – Ban đêm có màu) + Adapter | 490.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi Robo FB-Link TY302 3.0M (Phần mềm Tuya, Quay theo chuyển động, Đàm thoại 2 chiều) | 430.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi FB-LINK TY301 3.0MP (Phần mềm Tuya, Quay theo chuyển động, Đàm thoại 2 chiều) | 660.000 | 6T | Xem Hình |
Camera IP Wifi YOOSEE Thân Ngoài trời (3.0, 2 Anten) 8 LED | 475.000 | 6T | Xem Hình |
PHẦN MỀM - BẢN QUYỀN |
Bản Quyền OEM Windows 11 Pro 64-Bit intl 1pk DSP OEI DVD | 650.000 | | Xem Hình |
Bản Quyền OEM Windows 10 Pro 64-Bit intl 1pk DSP OEI DVD | 650.000 | | Xem Hình |
Office Professional Plus 2019 English APAC EM Notpuertorico: 79P-03226 | 1,200.000 | | Xem Hình |
WEBCAM |
WEBCAM kẹp có mic màu đen (480p) | 50.000 | 1T | Xem Hình |
WEBCAM kẹp có mic màu đen (720p) | 70.000 | 1T | Xem Hình |
WEBCAM kẹp có mic màu đen (1080p) | 130.000 | 1T | Xem Hình |
WEBCAM kẹp có mic WC-004 (1080p) | 180.000 | 1T | Xem Hình |
WEBCAM KISOLI CHÂN CAO (MICRO ẨN) WC-001 HD 480p | Liên Hệ | 1T | Xem Hình |
WEBCAM KISOLI CHÂN CAO KÈM MICRO WC-003 HD 720p | Liên Hệ | 1T | Xem Hình |
Ổ CỨNG DI ĐỘNG |
SSD DI ĐỘNG |
SSD DI ĐỘNG M.2 Nvme 128GB FB – Link USB 3.1 TYPE C | 560.000 | 24T | Xem Hình |
SSD DI ĐỘNG M.2 Nvme 256GB FB – Link USB 3.1 TYPE C | 820.000 | 24T | Xem Hình |
SSD DI ĐỘNG M.2 Nvme 512GB FB – Link USB 3.1 TYPE C | 1.270.000 | 24T | Xem Hình |
SSD Di Động External SSD MIXZA USB 3.1 128GB – Chính Hãng | 690.000 | 24T | Xem Hình |
SSD Di Động External SSD MIXZA USB 3.1 256GB – Chính Hãng | 940.000 | 24T | Xem Hình |
WESTERN DIGITAL |
HDD Box WD ELEMENTS 320GB 2.5” USB 3.0 | 280.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box WD ELEMENTS 500GB 2.5” USB 3.0 | 350.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box WD ELEMENTS 1TB 2.5” USB 3.0 | 800.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
HDD Box WD PASSPORT 320GB 2.5” USB 3.0 | 280.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box WD PASSPORT 500GB 2.5” USB 3.0 | 350.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box WD PASSPORT 1TB 2.5” USB 3.0 | 800.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
HDD Box WD MY PASSPORT ULTRA 500GB 2.5” USB 3.0 | 400.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box WD MY PASSPORT ULTRA 1TB 2.5” USB 3.0 | 840.000 | 24T | Xem Hình |
SEAGATE |
HDD Box Seagate 320GB EXPANSION 2.5” USB 3.0 | 280.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box Seagate 500GB EXPANSION 2.5” USB 3.0 | 350.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box Seagate 1TB EXPANSION 2.5” USB 3.0 | 800.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
HDD Box Seagate 320GB Backup Plus Slim 2.5” USB 3.0 | 280.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box Seagate 500GB Backup Plus Slim 2.5” USB 3.0 | 350.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box Seagate 1TB Backup Plus Slim 2.5” USB 3.0 | 800.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
HDD Box Seagate 500GB Backup Plus Ultra Slim 2.5” USB 3.0 | 400.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box Seagate 1TB Backup Plus Ultra Slim 2.5” USB 3.0 | 840.000 | 24T | Xem Hình |
TOSHIBA |
HDD Box TOSHIBA CANVIO BASICS 500GB 2.5’’ USB 3.0 | 350.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box TOSHIBA CANVIO BASICS 1TB 2.5’’ USB 3.0 | 800.000 | 24T | Xem Hình |
SAMSUNG |
HDD Box SAMSUNG M3 500GB 2.5” USB 3.0 | 420.000 | 24T | Xem Hình |
HDD Box SAMSUNG M3 1TB 2.5” USB 3.0 | 850.000 | 24T | Xem Hình |
USB LƯU TRỮ |
MIXZA |
USB 2.0 4GB MIXZA Retro PD-04 CHÍNH HÃNG | 60.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 8GB MIXZA Retro PD-04 CHÍNH HÃNG | 68.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 16GB MIXZA Retro PD-04 CHÍNH HÃNG | 75.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 32GB MIXZA Retro PD-04 CHÍNH HÃNG | 90.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 64GB MIXZA Retro PD-04 CHÍNH HÃNG | 125.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 2.0 4GB MIXZA Shark QS-Q4 CHÍNH HÃNG | 58.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 8GB MIXZA Shark QS-Q4 CHÍNH HÃNG | 65.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 16GB MIXZA Shark QS-Q4 CHÍNH HÃNG | 70.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 32GB MIXZA Shark QS-Q4 CHÍNH HÃNG | 90.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 64GB MIXZA Shark QS-Q4 CHÍNH HÃNG | 125.000 | 24T | Xem Hình |
KINGSTON |
USB 2.0 KINGSTON 4GB CÔNG TY | 35.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 KINGSTON 8GB CÔNG TY | 39.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 KINGSTON 16GB CÔNG TY | 46.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 KINGSTON 32GB CÔNG TY | 48.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB KINGSTON SE9 NHÔM MINI 4GB | 37.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE9 NHÔM MINI 8GB | 40.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE9 NHÔM MINI 16GB | 47.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE9 NHÔM MINI 32GB | 49.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB KINGSTON SE3 4GB | 52.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE3 8GB | 65.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE3 16GB | 70.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE3 32GB | 95.000 | 24T | Xem Hình |
USB KINGSTON SE3 64GB | 135.000 | 24T | Xem Hình |
TOSHIBA |
USB 2.0 TOSHIBA 4GB CÔNG TY | 35.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 TOSHIBA 8GB CÔNG TY | 39.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 TOSHIBA 16GB CÔNG TY | 46.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 TOSHIBA 32GB CÔNG TY | 50.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 2.0 TOSHIBA MINI U401 4GB (MẪU NHÔM) | 50.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 TOSHIBA MINI U401 8GB (MẪU NHÔM) | 56.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 TOSHIBA MINI U401 16GB (MẪU NHÔM) | 62.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 TOSHIBA MINI U401 32GB (MẪU NHÔM) | 72.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 3.0 TOSHIBA U301 16GB | 90.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 TOSHIBA U301 32GB | 115.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 3.0 TOSHIBA DAICHI 8GB | 66.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 TOSHIBA DAICHI 16GB | 75.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 TOSHIBA DAICHI 32GB | 94.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 TOSHIBA DAICHI 64GB | 132.000 | 24T | Xem Hình |
SANDISK |
USB 3.0 SanDisk Ultra 16GB Micro USB OTG | 80.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SanDisk Ultra 32GB Micro USB OTG | 115.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SanDisk Ultra 64GB Micro USB OTG | 140.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 3.0 SanDisk 8GB CZ73 | 65.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SanDisk 16GB CZ73 | 70.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SanDisk 32GB CZ73 | 95.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SanDisk 64GB CZ73 | 135.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 2.0 Sandisk 4GB CZ50 | 50.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 Sandisk 8GB CZ50 | 60.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 Sandisk 16GB CZ50 | 70.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 2.0 Sandisk 4GB CZ71 | 56.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 Sandisk 8GB CZ71 | 65.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 Sandisk 16GB CZ71 | 70.000 | 24T | Xem Hình |
USB 2.0 Sandisk 32GB CZ71 | 90.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB 4GB Sandisk SDCZ33 | 55.000 | 24T | Xem Hình |
USB 8GB Sandisk SDCZ33 | 65.000 | 24T | Xem Hình |
USB 16GB Sandisk SDCZ33 | 75.000 | 24T | Xem Hình |
USB 32GB Sandisk SDCZ33 | 85.000 | 24T | Xem Hình |
USB 64GB Sandisk SDCZ33 | 130.000 | 24T | Xem Hình |
ADATA |
USB ADATA C008 8GB | 65.000 | 24T | Xem Hình |
USB ADATA C008 16GB | 70.000 | 24T | Xem Hình |
USB ADATA C008 32GB | 80.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB ADATA UV100 32GB | 96.000 | 24T | Xem Hình |
SAMSUNG |
USB 3.0 SAMSUNG BAR PLUS 4GB (USB 3.1 Gen 1) | 60.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SAMSUNG BAR PLUS 8GB (USB 3.1 Gen 1) | 72.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SAMSUNG BAR PLUS 16GB (USB 3.1 Gen 1) | 80.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SAMSUNG BAR PLUS 32GB (USB 3.1 Gen 1) | 105.000 | 24T | Xem Hình |
USB 3.0 SAMSUNG BAR PLUS 64GB (USB 3.1 Gen 1) | 140.000 | 24T | Xem Hình |
FB-LINK |
USB OTG FB-LINK 16GB Đa Năng 3 in 1 (Type-C/Lightning/USB 3.0) | 165.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 32GB Đa Năng 3 in 1 (Type-C/Lightning/USB 3.0) | 175.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 64GB Đa Năng 3 in 1 (Type-C/Lightning/USB 3.0) | 185.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 128GB Đa Năng 3 in 1 (Type-C/Lightning/USB 3.0) | 245.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 256GB Đa Năng 3 in 1 (Type-C/Lightning/USB 3.0) | 355.000 | 24T | Xem Hình |
| | | |
USB OTG FB-LINK 16GB Đa Năng 2 in 1 (Type-C/USB 2.0) | 110.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 32GB Đa Năng 2 in 1 (Type-C/USB 2.0) | 125.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 64GB Đa Năng 2 in 1 (Type-C/USB 2.0) | 140.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 128GB Đa Năng 2 in 1 (Type-C/USB 2.0) | 210.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 256GB Đa Năng 2 in 1 (Type-C/USB 2.0) | 270.000 | 24T | Xem Hình |
USB OTG FB-LINK 512GB Đa Năng 2 in 1 (Type-C/USB 2.0) | 435.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ | |
Thẻ Nhớ Micro SD 2GB (Sandisk TRAY) | 29.000 | 12T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ Micro SD 4GB (Sandisk TRAY) | 29.500 | 12T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ Micro SD 8GB (Sandisk TRAY) | 33.500 | 12T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ Micro SD 16GB (Sandisk TRAY) | 38.000 | 12T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ Micro SD 32GB (Sandisk TRAY) | 44.000 | 12T | Xem Hình |
MIXZA |
THẺ NHỚ MicroSD MIXZA 32GB - Box Class10 CHÍNH HÃNG | 75.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD MIXZA 64GB - Box Class10 CHÍNH HÃNG | 80.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD MIXZA 128GB - Box Class10 CHÍNH HÃNG | 270.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD MIXZA 256GB - Box Class10 CHÍNH HÃNG | 650.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD MIXZA 512GB - Box Class10 CHÍNH HÃNG | 1.380.000 | 24T | Xem Hình |
FB-LINK |
THẺ NHỚ MicroSD FB-LINK 16GB - BOX C10 (Chuyên camera) | 55.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD FB-LINK 32GB - BOX C10 (Chuyên camera) | 70.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD FB-LINK 64GB - BOX C10 (Chuyên camera) | 80.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD FB-LINK 128GB - BOX C10 (Chuyên camera) | 270.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD FB-LINK 256GB - BOX C10 (Chuyên camera) | 740.000 | 24T | Xem Hình |
ADATA |
Thẻ nhớ MicroSD 32GB ADATA Box Class10 + Adapter | 60.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD 64GB ADATA Box Class10 + Adapter | 75.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD 128GB ADATA Box Class10 + Adapter | 175.000 | 24T | Xem Hình |
SAMSUNG |
THẺ NHỚ MicroSD SAMSUNG 16GB - Chuyên camera | 55.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD SAMSUNG 32GB - Chuyên camera | 60.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD SAMSUNG 64GB - Chuyên camera | 70.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD SAMSUNG 128GB - Chuyên camera | 175.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD SAMSUNG 256GB - Chuyên camera | 740.000 | 24T | Xem Hình |
HIKVISION |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 32GB - 92Mb/S Box Class10 (Chuyên Dùng Camera) | 60.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 64GB - 92Mb/S Box Class10 (Chuyên Dùng Camera) | 70.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ MicroSD Hikvision C1 128GB - 92Mb/S Box Class10 (Chuyên Dùng Camera) | 175.000 | 24T | Xem Hình |
WESTERN DIGITAL |
Thẻ nhớ MicroSD Western Digital Purple 16GB Box C10 (Chuyên Camera) | 60.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD Western Digital Purple 32GB Box C10 (Chuyên Camera) | 87.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD Western Digital Purple 64GB Box C10 (Chuyên Camera) | 105.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD Western Digital Purple 128GB Box C10 (Chuyên Camera) | 270.000 | 24T | Xem Hình |
SANDISK |
Thẻ nhớ MicroSD SANDISK 4GB | 52.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD SANDISK 8GB | 53.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD 16G SANDISK ULTRA Box Class10 100MB/s (Chuyên dùng Camera) | 55.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD 32G SANDISK ULTRA Box Class10 100MB/s (Chuyên dùng Camera) | 60.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD 64G SANDISK ULTRA Box Class10 100MB/s (Chuyên dùng Camera) | 70.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD 128G SANDISK ULTRA Box Class10 100MB/s (Chuyên dùng Camera) | 175.000 | 24T | Xem Hình |
TOSHIBA |
Thẻ Nhớ MicroSD Toshiba 16GB Class 10 Chính Hãng, Box Xanh | 55.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ MicroSD Toshiba 32GB Class 10 Chính Hãng, Box Xanh | 78.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ Nhớ MicroSD Toshiba 64GB Class 10 Chính Hãng, Box Xanh | 90.000 | 24T | Xem Hình |
| |
THẺ NHỚ MicroSD TOSHIBA 8GB 90MB/S - BOX ĐỎ | 55.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD TOSHIBA 16GB 90MB/S - BOX ĐỎ - Chuyên camera | 56.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD TOSHIBA 32GB 90MB/S - BOX ĐỎ - Chuyên camera | 80.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD TOSHIBA 64GB 90MB/S - BOX ĐỎ - Chuyên camera | 90.000 | 24T | Xem Hình |
HOCO |
THẺ NHỚ MicroSD HOCO 16GB Class 10 - Chính hãng - Chuyên camera | 55.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD HOCO 32GB Class 10 - Chính hãng - Chuyên camera | 68.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD HOCO 64GB Class 10 - Chính hãng - Chuyên camera | 95.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD HOCO 128GB Class 10 - Chính hãng - Chuyên camera | 245.000 | 24T | Xem Hình |
TEAM |
THẺ NHỚ MicroSD TEAM 16GB CLASS 10 CH | 55.000 | 24T | Xem Hình |
THẺ NHỚ MicroSD TEAM 32GB CLASS 10 CH | 70.000 | 24T | Xem Hình |
SDHC | | | |
Thẻ nhớ SDHC 16GB MIXZA (Dùng cho máy ảnh) | 82.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ SDHC 32GB MIXZA (Dùng cho máy ảnh) | 110.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ SDHC 64GB MIXZA (Dùng cho máy ảnh) | 195.000 | 24T | Xem Hình |
KINGSTON |
Thẻ nhớ MicroSD Kingston 16GB Box Class10 | 55.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD Kingston 32GB Box Class10 | 70.000 | 24T | Xem Hình |
Thẻ nhớ MicroSD Kingston 64GB Box Class11 | 155.000 | 24T | Xem Hình |
ADAPTER LAPTOP |
SẠC ĐA NĂNG |
Adapter Laptop Đa năng 96W | 75.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Laptop Đa năng 120W BL818 | 90.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter 12V-5A chuôi lớn Xịn ( Sự dụng đầu ghi + máy lọc nước ...) | 95.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter 12V-10A ( Sự dụng đầu ghi + máy lọc nước ...) | 130.000 | 3T | Xem Hình |
DELL |
Adapter ZIN DELL 19.5V-3.34A Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm) | 140.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 19.5V-3.34A Đầu kim nhỏ (4.5x3.0 mm) | 155.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 19.5V-4.62A Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm) | 125.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 19.5V-4.62A Đầu kim nhỏ (4.5x3.0 mm) | 155.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 19.5V – 4.62A Đầu đạn (4.0x1.5 mm) | 155.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 19.5V – 4.62A Slim – Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm) | 220.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 19.5V – 6.7A Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm) | 240.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 65W 19.5V-3.34A OVAL Đầu kim nhỏ (4.5x3.0 mm, Kèm dây nguồn) | 260.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN DELL 65W 19.5V-3.34A OVAL Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm, Kèm dây nguồn) | 260.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter Apower for Dell 20V 3.25A OVAL Chuôi TYPE C | 290.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Dell 20V 4.5A OVAL Chuôi TYPE C | 290.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Dell 19.5V 4.62A 90W 7.4*5.0mm oval | 270.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Dell 19.5V 4.62A 65W 4.5*3.0mm oval | 270.000 | 3T | Xem Hình |
ASUS |
Adapter Apower for ASUS 20V 2.25A Asus rectange (new Laptop ) Vuông TYPE C | 210.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for ASUS 20V 3.25A Asus rectange (new Laptop ) Vuông TYPE C | 220.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter ZIN ASUS 19V-3.42A Đầu lớn (5.5x2.5 mm) | 95.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN ASUS 19V-4.7A Đầu lớn (5.5x2.5 mm) | 110.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ASUS 19V-1.75A Vuông Đầu nhỏ (4.0x1.35 mm) | 165.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ASUS 19V-2.37A Vuông Đầu nhỏ (4.0x1.35 mm) | 175.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ASUS 19V-3.42A Vuông Đầu nhỏ (4.0x1.35 mm) | 180.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ASUS 19V-4.7A Vuông Đầu nhỏ (4.0x1.35 mm) | 240.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ASUS 19V-3.42A Vuông Đầu lớn (5.5x2.5 mm) | 190.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ASUS 19V-4.7A Vuông Đầu lớn (5.5x2.5 mm) | 240.000 | 6T | Xem Hình |
ACER |
Adapter ZIN ACER 19V-3.42A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 95.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN ACER 19V-4.7A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 115.000 | 6T | Xem Hình |
HP |
Adapter Apower for HP 20V-2.25A (45W)- Vuông TYPEC | 280.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for HP 20V-3.25 (65W)- Vuông TYPEC | 290.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Laptop Zin HP 19V - 4.62A Đầu Kim Nhỏ (Laptop Dòng Mới) (4.5*3.0 mm) | 150.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter Laptop Zin HP 18.5V – 3.5A (65W) – Đầu vàng nhỏ | 125.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN HP 18.5V-3.5A 65W Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm) | 125.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN HP 19V-4.7A 90W Đầu kim lớn (7.4x5.0 mm) | 145.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN HP Envy 19.5V-3.33A Đầu kim nhỏ (4.5x3.0 mm) | 145.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN HP 19V-4.7A 90W Đầu nhỏ (4.8x1.7 mm) | 155.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN HP 19V - 4.62A Đầu Kim Nhỏ (Laptop Dòng Mới) | 160.000 | 6T | Xem Hình |
LENOVO |
Adapter Apower for Lenovo 19V – 4.5A Đầu Lớn (7.9*5.5mm) | 115.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Lenovo 20V- 3.25A Vuông đầu NHỎ ( 4.0*1.35mm ) | 180.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Lenovo 20V- 4.5A Vuông đầu NHỎ ( 4.0*1.35mm ) | 190.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Lenovo 20V-2.25A (45W) -TYPE C | 230.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter Apower for Lenovo 20V-3.25A (45W) -TYPE C | 245.000 | 3T | Xem Hình |
Adapter LENOVO 20V – 3.25A Chuôi USB | 145.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN LENOVO 19V-3.42A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 110.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN LENOVO 19V-3.42A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 115.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN LENOVO 20V-4.5A Đầu USB | 155.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter LENOVO 19V-2.25A Vuông Đầu Nhỏ (4.0x1.35 mm) | 180.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter LENOVO 19V-3.25A Vuông Đầu Nhỏ (4.0x1.35 mm) | 190.000 | 6T | Xem Hình |
SONY |
Adapter ZIN SONY 19.5V-3.3A (6.5x4.4 mm) | 125.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN SONY 19.5V-3.9A (6.5x4.4 mm) | 130.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN SONY 19.5V-4.7A (6.5x4.4 mm) | 135.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN SONY 19.5V-6.15A (6.5x4.4 mm) | 195.000 | 6T | Xem Hình |
TOSHIBA |
Adapter ZIN TOSHIBA 19V-3.42A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 105.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN TOSHIBA 19V-4.7A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 110.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter ZIN TOSHIBA 19V-6.3A Đầu nhỏ (5.5x2.5 mm) | 190.000 | 6T | Xem Hình |
SAMSUNG |
Adapter Laptop/ LCD Apower for Sam Sung 19V-2.1A (40W) (3.0*1.1mm) | 85.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter Laptop / LCD Apower for Sam Sung 14V-3.16A (60W) (5.5*3.0mm) | 90.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter Laptop Apower for Sam Sung 19V- 4.74A (5.5*3.0mm) | 100.000 | 6T | Xem Hình |
Adapter Laptop Apower for Sam Sung 14V-3A (42W) (6.5*4.4mm) | 90.000 | 6T | Xem Hình |
THIẾT BỊ THI CÔNG CAMERA |
Adapter Camera DVE 12V-2A chính hãng (hàng cao cấp) | 37.000 | BT | Xem Hình |
Adapter Camera Acbel 12V 2A chất lượng cao | 35.000 | BT | Xem Hình |
Adapter ACBEL 5V-2A dùng cho camera IP chui dẹp đầu Micro USB | 32.000 | BT | Xem Hình |
ADAPTER CAMERA ĐIỆN TỬ 12V – 2A ( MÓC TREO ) | 35.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Camera- Led APOWER 12V 33.3A ngoài trời AP8400-400W | 160.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Camera – Led APOWER 24V 16.6A ngoài trời AP8400-400W | 160.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V- 41A (Hàng loại 1) + Có Quạt Tản Nhiệt | 245.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V- 30A WKC 072A (Hàng loại 1) + Có Quạt Tản Nhiệt | 175.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V- 20A WKC 071A (Hàng loại 1) + Có Quạt Tản Nhiệt | 139.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-15A WKC 071A (Hàng loại 1) + Có Quạt Tản Nhiệt | 125.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-15A WKC 0743A (Hàng loại 1) | 115.000 | BT | Xem Hình |
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-10A WKC 073A (Hàng loại 1) | 98.000 | BT | Xem Hình |
Đầu nguồn Camera WC106 | 2.000 | BT | Xem Hình |
Balun Camera Full HD | 25.000 | 3T | Xem Hình |
Balun Camera PV 1080p | 40.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber (HTB-3100/AB - 2 Converter, 2 Adapter) | 240.000 | 12T | Xem Hình |
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M (HTB-GS-03/AB - 2 Converter, 2 Adapter) | 430.000 | 12T | Xem Hình |
BỘ CHUYỂN NGUỒN POE 48V-12V (DÙNG CAMERA IP -KHÔNG POE) | 50.000 | 3T | Xem Hình |
Mic camera tròn | 65.000 | BT | Xem Hình |
Box HDD Laptop & Docking |
DOCK SATA 2.5 USB 2.0 (Cáp chuyển Sata sang USB 2.0 dùng HDD Laptop, SSD) | 30.000 | 6T | Xem Hình |
HDD CaddyBay 2.5” Sata 9.5mm (Chuyển ổ CD Laptop ra HDD) | 35.000 | BT | Xem Hình |
HDD CaddyBay 2.5” Sata 12.7mm (Chuyển ổ CD Laptop ra HDD) | 35.000 | BT | Xem Hình |
HDD CaddyBay FB-Link 2.5” Sata 9.5mm (Chuyển ổ CD Laptop ra HDD) | 45.000 | BT | Xem Hình |
HDD CaddyBay FB-Link 2.5” Sata 12.7mm (Chuyển ổ CD Laptop ra HDD) | 45.000 | BT | Xem Hình |
Box DVD Laptop USB 2.0 (Box DVD Di động) | 70.000 | BT | Xem Hình |
DOCK HDD BLUEENDLESS HD07A Sata 2.5”+3.5” USB 3.0 (Hỗ trợ đến 10T) | 430.000 | 6T | Xem Hình |
DOCK HDD FIDECO ( Hỗ trợ đến 16T) I Sata 2.5”+3.5” USB 3.0 - Hỗ trợ 02 ổ | 460.000 | 6T | Xem Hình |
Hub - Switch (Bộ chia mạng) |
Switch PoE FB-Link FG-4842M Chính hãng (10/100M 4 port) | 365.000 | 24T | Xem Hình |
Android TV-Box |
HDMI Không dây Dongle | 140.000 | 3T | Xem Hình |
HDMI KHÔNG DÂY CHROMECAST | 160.000 | 3T | Xem Hình |
USB thu Wi-Fi - Card LAN |
USB thu Wifi 802.11 (Nano – Mẫu mới – ko Anten) | 40.000 | 6T | Xem Hình |
USB thu Wifi 802.11 (có Anten) | 50.000 | 6T | Xem Hình |
Router Wi-Fi di động |
Router Wifi 4G LTE TELENET MF-960 (10 user) | 650.000 | 6T | Xem Hình |
Router Wifi 4G LTE FB-Link CPE-V08 (Chuyên dùng xe khách - 32 user - 2 port) | 730.000 | 6T | Xem Hình |
Router Wifi 4G LTE FB-Link CPE-V01 (2 Anten - Chuyên dùng xe khách - 32 user - 3 port) | 780.000 | 6T | Xem Hình |
Router Wifi 4G LTE FB-Link CPF-901 (4 Anten - Chuyên dùng xe khách - 32 user - 5 port) | 1.700.000 | 6T | Xem Hình |
Đầu mạng - Kềm bấm mạng - Test cáp |
Đầu nối LAN RJ45 | 3.000 | BT | Xem Hình |
Đầu bọc RJ45 Green/Red cat5, cat6 (bịch 100 đầu) | 37.000 | BT | Xem Hình |
Kềm bấm đầu mạng Xuyên thấu đa năng | 165.000 | BT | Xem Hình |
Cáp mạng |
Cable LAN UTP CAT5 1.5m Bấm sẵn 2 đầu | 4.000 | BT | Xem Hình |
Reader + Hub USB |
Reader nhôm | 6.500 | 1T | Xem Hình |
Reader SIYOTEAM T18 (MicroSD) | 14.000 | 1T | Xem Hình |
Reader Mini All In One (NHỰA TRONG SUỐT ) | 7.500 | 1T | Xem Hình |
Reader OTG 3in1 (Type-C/MicroUSB/TF) | 45.000 | 1T | Xem Hình |
Card PCIe 3.0 x4 to USB 3.0 (4 port) | 140.000 | 1T | Xem Hình |
Hub USB 3.0 7 port Công tắc | 130.000 | 1T | Xem Hình |
USB BLUETOOTH |
USB Bluetooth HJX 001 (Dùng cho Loa, Amply...) | 30.000 | 1T | Xem Hình |
USB Bluetooth YET M1 (Dùng cho Loa, Amply...) | 20.000 | 1T | Xem Hình |
USB Bluetooth Mini 06 v2.0 (Dùng cho PC) | 20.000 | 1T | Xem Hình |
USB Bluetooth Nano CSR 4.0 (Dùng cho PC) | 40.000 | 1T | Xem Hình |
CABLE TÍN HIỆU |
Cable VGA 1.8m SAMSUNG Zin Chống nhiễu | 15.000 | BT | Xem Hình |
Cable VGA 1.5m Đen Chống nhiễu | 13.000 | BT | Xem Hình |
Cable VGA 1.5m DELL Zin Chống nhiễu | 17.000 | BT | Xem Hình |
Cable VGA 1.5m Đen loại thường | 8.000 | BT | Xem Hình |
Cable DVI & DisplayPort |
Cable DVI 1.5m (DVI-D 24+1) Dây tròn trơn | 27.000 | BT | Xem Hình |
Cable DVI 1.5m (DVI-D 24+1) DÂY DÙ | 29.000 | BT | Xem Hình |
Cable DisplayPort 1.8m zin theo LCD DELL (2 đầu DP) | 38.000 | BT | Xem Hình |
CABLE USB |
Cable USB Nối Dài 1.5M FB-LINK 3.0 | 25.000 | BT | Xem Hình |
Cable USB Nối Dài 1.5M FB-LINK 3.0 | 40.000 | BT | Xem Hình |
Cable USB Nối Dài 1.5M FB-LINK 3.0 | 55.000 | BT | Xem Hình |
CABLE & HUB CHUYỂN ĐỔI |
USB ra sound 2.0 3D | 12.000 | 1T | Xem Hình |
USB ra sound 7.1 dạng dây | 20.000 | 1T | Xem Hình |
USB ra sound 7.1 5HV2 | 34.000 | 1T | Xem Hình |
USB ra sound 7.1 3D loại xịn | 28.000 | 1T | Xem Hình |
USB ra sound 7.1 3D Hình phi thuyền - 4 jack cắm | 30.000 | 1T | Xem Hình |
Cable SATA 2.0/3.0 | 6.000 | 1T | Xem Hình |
USB ra LAN 2.0 | 28.000 | 1T | Xem Hình |
USB ra LAN APPLE 2.0 dạng dây | 50.000 | 1T | Xem Hình |
Cable chuyển USB ra COM/RS232 1,5M | 50.000 | 1T | Xem Hình |
Đầu nối VGA to VGA | 7.000 | BT | Xem Hình |
Đầu nối HDMI to HDMI | 6.000 | BT | Xem Hình |
Đầu đổi HDMI góc chữ L | 12.000 | BT | Xem Hình |
Cable DisplayPort to HDMI | 30.000 | 1T | Xem Hình |
Cable DisplayPort to VGA | 37.000 | 1T | Xem Hình |
Cable Mini DisplayPort to HDMI | 34.000 | 3T | Xem Hình |
Cable Mini DisplayPort to VGA | 43.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển Type-C ra VGA | 70.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển Type-C ra HDMI | 80.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển Type-C ra VGA, HDMI | 170.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển Type-C ra USB 3.0, VGA, Type-C | 145.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển Type-C ra USB 3.0, HDMI, Type-C | 145.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển Type-C ra USB 3.0, VGA, HDMI, DVI | 290.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển USB 3.0 ra HDMI (có audio) | 160.000 | 3T | Xem Hình |
Cáp chuyển USB 3.0 ra HDMI, VGA | 350.000 | 3T | Xem Hình |
Cable chuyển Lightning ra HDMI (iphone ra TV - HDTV) | 100.000 | 1T | Xem Hình |
Cable chuyển Mini HDMI ra HDMI 1.5m | 22.000 | BT | Xem Hình |
Đầu chuyển Mini HDMI ra HDMI | 10.000 | BT | Xem Hình |
Cable chuyển Micro HDMI ra HDMI 1.5m | 22.000 | BT | Xem Hình |
Cable chuyển VGA ra AV | 35.000 | 3T | Xem Hình |
Cable chuyển HDMI ra VGA (ko audio) | 30.000 | 1T | Xem Hình |
Cable chuyển HDMI ra VGA (có audio) | 35.000 | 1T | Xem Hình |
Cable chuyển VGA ra HDMI + Audio Box | 65.000 | 1T | Xem Hình |
Đầu chuyển DVI ra VGA (24+1) | 8.000 | BT | Xem Hình |
Đầu chuyển DVI ra VGA (24+5) | 8.000 | BT | Xem Hình |
Đầu chuyển DVI ra HDMI (24+1) | 11.000 | BT | Xem Hình |
Cable chuyển DVI ra VGA (24+1) | 35.000 | BT | Xem Hình |
| | | |
Bộ chuyển đổi hdmi sang usb 2.0 HDMI Video Capture | 170.000 | 1T | Xem Hình |
Box Chuyển Vga ra AV (1937) | 110.000 | 6T | Xem Hình |
Box chuyển VGA ra HDMI ZQH001 | 130.000 | 3T | Xem Hình |
Box chuyển VGA ra HDMI ZQH003 | 98.000 | 3T | Xem Hình |
Box chuyển HDMI ra AV 1308 | 310.000 | 6T | Xem Hình |
Box Chuyển Multi AV ra HDMI 1308s | 300.000 | 6T | Xem Hình |
Box chuyển HDMI ra AV (loại Mini) | 64.000 | 3T | Xem Hình |
Box chuyển AV ra HDMI (loại Mini) | 90.000 | 3T | Xem Hình |
Box Chuyển Vga ra HDMI (loại Mini) | 63.000 | 3T | Xem Hình |
Box Chuyển AV ra Vga (loại Mini) | 90.000 | 3T | Xem Hình |
Cable chia VGA (1CPU ra 2VGA) | 38.000 | 3T | Xem Hình |
Hub 1CPU ra 2VGA (1VGA ra 2VGA) | 70.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 1CPU ra 4VGA (1VGA ra 4VGA) | 85.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 1CPU ra 8VGA 200MHz (1VGA ra 8VGA) | 160.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 2CPU ra 1VGA (2VGA ra 1VGA) | 35.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 4CPU ra 1VGA (4VGA ra 1VGA) | 70.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 3HDMI ra 1HDMI | 43.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 5HDMI ra 1HDMI (Có Remote) | 200.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 1HDMI ra 2HDMI | 87.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 1HDMI ra 4HDMI | 110.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 1HDMI ra 8HDMI | 330.000 | 1T | Xem Hình |
Hub 1HDMI ra 16HDMI chuẩn 4K | 1430.000 | 1T | Xem Hình |
Bộ chia máy in 2PC ra 1 MÁY IN | 35.000 | 1T | Xem Hình |
Bộ chia máy in 4PC ra 1 MÁY IN | 45.000 | 1T | Xem Hình |
Bộ chuyển Optical to AV cao cấp có điều chỉnh âm lượng | 175.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ chuyển đổi Digital ra AV 1305 (Không cáp quang đi kèm) | 130.000 | 3T | Xem Hình |
BỘ NỐI DÀI CÁP USB BẰNG DÂY LAN 50M (USB EXTENDER 50M) | 65.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài VGA ra LAN 60m FB-LINK (VGA SIGNAL EXTENDER 60M) | 130.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài HDMI ra LAN 30m (HD EXTENDER 30M) | 80.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài HDMI ra LAN 30m chuẩn 4K (4K HD EXTENDER 30M) | 125.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài HDMI ra LAN 60m (HD EXTENDER 60M) | 305.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài HDMI ra LAN 120m (HD EXTENDER 120M) | 960.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài HDMI ra LAN 150m (HD EXTENDER 150M) | 1.310.000 | 3T | Xem Hình |
Bộ nối dài HDMI ra LAN 120m FB-Link (Hỗ trợ điều khiển, Chuẩn 4K) | 1.400.000 | 3T | Xem Hình |
THIẾT BỊ ĐIỆN - ĐIỆN GIA DỤNG |
THIẾT BỊ LÀM MÁT |
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ APE AP4001 | 1.700.000 | 24T | Xem Hình |
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ APE AP6002 | 3.300.000 | 24T | Xem Hình |
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ APE AP6001R – CÓ REMOTE ĐIỀU KHIỂN | 3.600.000 | 24T | Xem Hình |
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ APE AP8002 | 5.700.000 | 24T | Xem Hình |
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ APE AP8001R – CÓ REMOTE ĐIỀU KHIỂN | 6.000.000 | 24T | Xem Hình |
MÁY LÀM MÁY KHÔNG KHÍ APE AP18000R | 9.100.000 | 24T | Xem Hình |
Pin sạc và Bộ sạc |
Pin Cmos vỉ 5 viên | 8.000 | BT | Xem Hình |
Pin sạc Westinghouse AA 2400mAh (Vĩ 2 viên) | 70.000 | BT | Xem Hình |
Pin sạc Westinghouse AAA 1000mAh (Vĩ 2 viên) | 55.000 | BT | Xem Hình |
Bộ sạc pin Westinghouse WBC-007S | 110.000 | BT | Xem Hình |
Bộ sạc pin Westinghouse WBC-002 (3.5h tự ngắt) | 230.000 | BT | Xem Hình |
Ổ điện & Cân điện tử |
Ổ Cắm Điện 1 công tắc, 6 lỗ 2 chấu, 1 lỗ 3 chấu | 35.000 | BT | Xem Hình |
Ổ ĐIỆN PIPO PP018 LOẠI XỊN (1 công tắc, 3 lỗ) | 65.000 | BT | Xem Hình |
Ổ ĐIỆN PIPO PP028 LOẠI XỊN (1 công tắc, 5 lỗ) | 100.000 | BT | Xem Hình |
Ổ điện XO hình bánh xe – Chính hãng | 300.000 | BT | Xem Hình |
Thiết bị Test dung lượng điện | 190.000 | BT | Xem Hình |
LINH KIỆN - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI |
LOA BLUETOOTH |
LOA BLUETOOTH JBL EXTREM | 205.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH JBL CHANGE 3 | 195.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH DH-03 KIÊM GIÁ ĐỠ ĐT | 115.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH S117 KIÊM GIÁ ĐỠ ĐT | 129.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH LCN-609 | 135.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH SPEAKER T12 | 119.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH PTH800 | 135.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH H-966 | 95.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH T-706A | 145.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH HF-Q3 | 115.000 | 3T | Xem Hình |
LOA BLUETOOTH K88 + MICRO | 265.000 | 3T | Xem Hình |
TAI NGHE |
TAI NGHE BLUETOOTH XO BS2 | 150.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE BLUETOOTH AIR PRO 5 | 115.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE BLUETOOTH F9 | 180.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE BLUETOOTH F9-5 | 180.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE BLUETOOTH IPHONE 7 | 43.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE SAMSUNG S10 ZIN BOX | 42.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE SAMSUNG S10 BOX | 23.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE SAMSUNG S8 ZIN BOX | 42.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE SAMSUNG S8 TRAY | 15.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE SAMSUNG S10 TRAY | 18.000 | 1T | Xem Hình |
TAI NGHE SAMSUNG S5830 LOẠI TỐT | 10.000 | 1T | Xem Hình |
CÓC - CÁP - BỘ SẠC |
CÓC SẠC NHANH SAMSUNG QC 3.0 | 33.000 | BT | Xem Hình |
CÓC SẠC SAMSUNG S10 ZIN | 45.000 | BT | Xem Hình |
CÓC SẠC IPHONE 2A | 15.000 | BT | Xem Hình |
CÓC SẠC IPHONE ZIN BOX | 32.000 | BT | Xem Hình |
CÓC SẠC IPHONE 11 - 18W ZIN BOX | 72.000 | BT | Xem Hình |
CÓC SẠC IPHONE 12 - 20W ZIN BOX | 74.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC |
CÁP SẠC IPHONE 11 ZIN BOX | 45.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE 5/6 | 7.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE FOXCOM | 10.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE DÂY DÙ 1M | 12.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE DÂY DÙ 2M | 14.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE DÂY DÙ 3M | 16.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE HOCO X6 DÂY 1M | 17.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC IPHONE HOCO X20 DÂY 1M | 17.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC TYPE-C HOCO X20 DÂY 1M | 17.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC TYPE-C DÂY DÙ 2M | 15.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC SAMSUNG KIM LOẠI HỘP MICA | 22.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC SAMSUNG 1,2M | 7.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC SAMSUNG DÂY DÙ 20cm | 8.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC SAMSUNG DÂY DÙ 2M | 13.000 | BT | Xem Hình |
CÁP SẠC SAMSUNG DÂY DÙ 3M | 16.000 | BT | Xem Hình |
Cáp sạc nhanh SUNTAHO Lightning (Dây dù, 1m) | 40.000 | 1T | Xem Hình |
Cáp sạc nhanh SUNTAHO Lightning (Dây dù, 2A, 1m8, Red) | 50.000 | 1T | Xem Hình |
Cáp sạc nhanh SUNTAHO MicroUSB (Dây dù, 1m) | 40.000 | 1T | Xem Hình |
Cáp sạc nhanh SUNTAHO MicroUSB (Dây dù, 2A, 1m8, Red) | 50.000 | 1T | Xem Hình |
Cáp sạc nhanh SUNTAHO TYPE-C (Dây dù, 1m) | 40.000 | 1T | Xem Hình |
BỘ SẠC |
Bộ sạc không dây từ tính FB-LINK W01 | 350.000 | 1T | Xem Hình |
Bộ sạc không dây từ tính FB-LINK W02 | 139.000 | 1T | Xem Hình |
Bộ sạc không dây từ tính FB-LINK W03 | 750.000 | 1T | Xem Hình |
BỘ SẠC SAMSUNG SAMSUNG S10 ZIN | 72.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC SAMSUNG SAMSUNG S10 LOẠI TỐT | 46.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC OPPO R15 | 38.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC SAMSUNG KIM CƯƠNG 813 | 22.000 | BT | Xem Hình |
SẠC KHÔNG DÂY IPHONE 11/12 FULL BOX | 185.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC IPHONE X/XS | 42.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC IPHONE 5/6 | 29.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC IPHONE 11 PROMAX 11W ZIN | 115.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC IPHONE 12 PROMAX 20W ZIN | 115.000 | BT | Xem Hình |
BỘ SẠC IPHONE 12 PRO 20W | 105.000 | BT | Xem Hình |
PIN DỰ PHÒNG |
PIN DỰ PHÒNG ROMOSS 10400Mah | 175.000 | 1T | Xem Hình |
PIN ĐIỆN THOẠI |
PIN NOKIA 4C | 18.000 | BT | Xem Hình |
PIN NOKIA 5C | 18.000 | BT | Xem Hình |
PIN IPHONE 6 DUNG LƯỢNG CAO FULL BOX | 125.000 | 3T | Xem Hình |
PIN IPHONE 6 PLUS DUNG LƯỢNG CAO FULL BOX | 135.000 | 3T | Xem Hình |
PIN IPHONE 6S DUNG LƯỢNG CAO - FULL BOX | 125.000 | 3T | Xem Hình |
PIN IPHONE 7 DUNG LƯỢNG CAO FULL BOX | 130.000 | 3T | Xem Hình |
PIN IPHONE 7 PLUS DUNG LƯỢNG CAO FULL BOX | 150.000 | 3T | Xem Hình |